Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

hối lỗi

Academic
Friendly

Từ "hối lỗi" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy tiếc nuối hoặc ăn năn về những hành động sai trái mình đã thực hiện. Khi một người hối lỗi, họ thường cảm thấy buồn đã làm điều đó không đúng, mong muốn sửa chữa hoặc không lặp lại sai lầm đó trong tương lai.

Phân tích từ "hối lỗi":
  • Hối: Có nghĩacảm thấy tiếc nuối, ân hận về điều đã xảy ra.
  • Lỗi: những hành động sai trái, vi phạm quy tắc, hoặc làm tổn thương đến người khác.
dụ sử dụng từ "hối lỗi":
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi cảm thấy hối lỗi đã nói lời khó nghe với bạn."
    • " ấy hối lỗi đã không giúp đỡ bạn khi họ cần."
  2. Câu phức tạp:

    • "Sau khi nhận ra sai lầm của mình, anh ấy đã viết thư xin lỗi bày tỏ sự hối lỗi sâu sắc."
    • "Hối lỗi không chỉ cảm giác, còn hành động sửa sai để chứng minh rằng bạn đã thực sự nhận ra lỗi lầm của mình."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Hối lỗi" có thể được dùng trong các câu chuyện, văn học hoặc phim ảnh để thể hiện sự phát triển của nhân vật. dụ: "Nhân vật chính trải qua một hành trình dài cuối cùng đã hối lỗi về quyết định sai lầm trong quá khứ."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ăn năn: Cũng có nghĩacảm thấy tiếc nuối về những hành động sai lầm.

    • dụ: "Ông ấy ăn năn đã không chăm sóc gia đình tốt hơn."
  • Tiếc nuối: Cảm giác không hài lòng với điều đã xảy ra, có thể không chỉ liên quan đến sai lầm còn đến những cơ hội đã bỏ lỡ.

    • dụ: " ấy tiếc nuối đã không tham gia vào cuộc thi."
Lưu ý:
  • "Hối lỗi" thường được sử dụng trong những tình huống nghiêm túc khi một người nhận thức được sai lầm của mình.
  • Từ này có thể được dùng trong văn viết, văn nói, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
  1. Cg. Hối quá. Ăn năn đã làm điều lầm lỗi.

Words Containing "hối lỗi"

Comments and discussion on the word "hối lỗi"